Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

làm rầy

Academic
Friendly

Từ "làm rầy" trong tiếng Việt có nghĩagây ra sự bực bội, khó chịu hoặc phiền phức cho người khác. Khi ai đó "làm rầy" người khác, họ đang khiến cho người đó cảm thấy không thoải mái, tức giận hoặc khó chịu.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Cậu đừng làm rầy tớ nữa, tớ đang rất bận."
    • đây, người nói cảm thấy bị phiền phức bạn mình làm quá nhiều chuyện khiến họ không thể tập trung.
  2. Trong tình huống gia đình:

    • "Mẹ lúc nào cũng làm rầy khi con không dọn phòng."
    • Trong trường hợp này, mẹ đang gây khó chịu cho con không hài lòng với việc con không dọn dẹp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mẹo dùng từ: "làm rầy" có thể được dùng trong các tình huống không chỉ cá nhân còn trong công việc hoặc xã hội. dụ:
    • "Những hành động tiêu cực của anh ấy đã làm rầy cả nhóm."
    • đây, từ "làm rầy" không chỉ dừng lạimột cá nhân còn ảnh hưởng đến tập thể.
Các biến thể của từ:
  • "Làm rầy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính vẫn gây ra sự khó chịu.
  • Có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm như "làm rầy nhau", "làm rầy công việc".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gây rối: Cũng có nghĩalàm phiền, nhưng có thể mang nghĩa nặng nề hơn.
  • Chọc tức: Nghĩa là làm cho ai đó tức giận, có thể không cần thiết phải gây bực bội nhưng vẫn ý nghĩa không tốt.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "làm rầy", cần cẩn thận với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nên không nên sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc khi nói về những vấn đề nhạy cảm.
  1. Gây chuyện bực mình.

Similar Spellings

Words Containing "làm rầy"

Comments and discussion on the word "làm rầy"